TRA CỨU THÔNG TIN HƯỚNG DẪN VIÊN
|
Nguyễn Đình Khánh Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002633 |
| Ngày gia nhập: | 05/11/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 279258993 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Việt | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Nguyễn Thành Trung Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002635 |
| Ngày gia nhập: | 05/11/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 279258844 | |
| Loại thẻ: | Nội địa | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Việt | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Nguyễn Thị Tuyết Anh Nữ |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002634 |
| Ngày gia nhập: | 05/11/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 179100652 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Pháp | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Nguyễn Thái Bình Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002632 |
| Ngày gia nhập: | 03/11/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 179258469 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Anh | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Trần Văn Minh Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002631 |
| Ngày gia nhập: | 29/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 179100271 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Pháp | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Nguyễn Văn Lợi Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002630 |
| Ngày gia nhập: | 29/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 279259086 | |
| Loại thẻ: | Nội địa | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Việt | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Trần Thị Cẩm Tiên Nữ |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002629 |
| Ngày gia nhập: | 29/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 179258468 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Trung | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiếu Nữ |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002627 |
| Ngày gia nhập: | 22/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 179258077 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Anh | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Lê Hoàng Nhật Minh Nữ |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002628 |
| Ngày gia nhập: | 23/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 279259051 | |
| Loại thẻ: | Nội địa | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Việt | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Lê Hoài Bảo Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002626 |
| Ngày gia nhập: | 22/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 179163240 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Anh | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Đàm Chấn Miệu Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002623 |
| Ngày gia nhập: | 22/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 179236289 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Anh | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Nguyễn Mỹ Linh Nữ |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002625 |
| Ngày gia nhập: | 22/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 179236128 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Nhật | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Lưu Cơ Tân Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002621 |
| Ngày gia nhập: | 17/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 279259033 | |
| Loại thẻ: | Nội địa | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Việt | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Đặng Trần Hoàng Kiệt Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002622 |
| Ngày gia nhập: | 17/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 179258345 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Anh | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Trịnh Minh Chánh Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002619 |
| Ngày gia nhập: | 17/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 191190007 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Anh | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Nguyễn Phú Cường Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002620 |
| Ngày gia nhập: | 17/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 179205284 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Anh | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Nguyễn Tấn Thiện Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002618 |
| Ngày gia nhập: | 15/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 279175445 | |
| Loại thẻ: | Nội địa | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Việt | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Phan Thanh Liên Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002614 |
| Ngày gia nhập: | 15/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 179205274 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Anh | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Trần Trương Viễn Du Nam |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002615 |
| Ngày gia nhập: | 15/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 279258946 | |
| Loại thẻ: | Nội địa | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Việt | |
| Phân loại thẻ: | -- | |
|
Lê Thị Hồng Ngát Nữ |
||
|---|---|---|
|
|
Số thẻ hội viên: | 25002616 |
| Ngày gia nhập: | 15/10/2025 | |
| Số thẻ HDV: | 166251679 | |
| Loại thẻ: | Quốc tế | |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Anh | |
| Phân loại thẻ: | -- | |